Có 1 kết quả:
落色 lào shǎi ㄌㄠˋ ㄕㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fade
(2) to discolor
(3) also pr. [luo4 se4]
(2) to discolor
(3) also pr. [luo4 se4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0